Chương 2: Môsê
Trong câu chuyện về biến cố huyền bí Chúa Kitô Biến Hình, các sách Tin Mừng cho thấy Ngài cùng với Môsê và Êlia (Mt 17,3; Mc 9,4; Lc 9,30). Môsê, người có tên được nhắc đến nhiều nhất trong các nhân vật Cựu Ước trong Tân Ước.
Trong suốt Kinh Thánh, tên tuổi và ký ức về Môsê liên tục được nhắc đến. Thực vậy, nếu Ápraham "cha", và tổ tiên đối với người Do thái, Môsê nhân vật đã đứng ở trung tâm những biến cố quyết định, nơi con cháu Ápraham đã thực sự trở thành một dân tộc: dân Ítraen, dân Thiên Chúa, và đã nhận Lề Luật điều khiển đời sống tôn giáo và quốc gia.
"Biến cố khai sinh" lịch sử Ítraen như một dân tộc nơi cuộc Xuất Hành khỏi Ai Cập. Kinh Thánh kể lại con cháu Ápraham sau khi di cư đến Ai Cập, đã bị đưa vào cảnh nô lệ và lao động khổ sai sau một thời gian, và cuối cùng bị đe dọa tiêu diệt. Chính lúc đó Thiên Chúa gửi đến cho họ một vị lãnh đạo uy tín là ông Môsê. Ông quy tụ họ lại và dẫn ra khỏi Ai Cập bằng cách vượt qua Biển Đỏ, dẫn họ đến Núi Sinai, nơi nhận Lề Luật Thiên Chúa - đặc biệt "Thập Giới" (mười điều răn) - rồi dẫn họ đi qua sa mạc và đưa họ đến cửa ngõ Đất Hứa (ngày nay gọi Palestine) và ông đã chết mà không bước được vào đó.
Những nét chính những gì được kể trong bốn cuốn sách Kinh Thánh lấy bối cảnh cuộc đời Môsê: Xuất Hành (bắt đầu với sự ra đời), Lêvi, Dân Số và Đệ Nhị Luật (kết thúc với cái chết).
Các nhà sử học hiện đại nghiên cứu có xu hướng đặt Môsê vào khoảng năm 1250 trước Công Nguyên, thời kỳ Pharaô vĩ đại Ramsès II trị vì Ai Cập. Nhưng cũng cho thấy các sự kiện có lẽ phức tạp hơn và ít ngoạn mục hơn so với cách các câu chuyện Kinh Thánh trình bày. Điều này không ngạc nhiên, vì khi một quốc gia bắt đầu kể lại những biến cố quan trọng trong lịch sử, thường áp dụng thể loại sử thi, đặc biệt nếu các sự kiện đó đã kết thúc tốt đẹp. Họ biến thành một sử thi nổi bật lên cao những diễn biến vinh quang nhất lịch sử.
Các bản văn
Lúc ban đầu các bản văn bốn cuốn sách được đề cập ở trên được coi chính Môsê hoặc những người xung quanh ông soạn thảo; tuy nhiên, giờ đây được biết quá trình biên soạn các văn bản trên kéo dài trong một thời gian rất dài. Sau hơn hai thế kỷ truyền miệng khi người ta kể chuyện nhưng không viết. Một tác giả đầu tiên đã viết một câu chuyện vào khoảng thời Đavít và Salomon (có lẽ vào khoảng năm 950). Tiếp theo một người khác đã soạn một câu chuyện khác vào khoảng năm 850. Vào khoảng năm 700, một "di chúc Môsê " bắt đầu được viết ra, gọi là sách Đệ Nhị Luật. Cuối cùng, một tác giả cuối cùng đã viết một câu chuyện vào thời lưu đày ở Babylon (khoảng năm 550).
Và giống như câu chuyện về Ápraham, mỗi bản văn được viết dựa trên tâm trạng và điều kiện sống trong thời đại. Hơn nữa, trong suốt những thời kỳ này, các luật lệ được xây dựng theo nhu cầu người dân; người ta chèn vào các câu chuyện quy cho tất cả cho Môsê, người đã đưa ra cho dân một cốt lõi luật pháp đầu tiên.
Và cuối cùng, vào khoảng năm 400 trước Công nguyên, người ta tập hợp tất cả các văn bản thành một tổng thể duy nhất để tạo thành bốn cuốn sách Kinh Thánh có hiện nay và cùng với sách Sáng Thế, làm nền tảng đời sống dân tộc Do Thái.
Trong những điều kiện như vậy, người ta có thể cố gắng tìm lại các "lớp" khác nhau bản thảo và nghiên cứu một cách riêng biệt để xem hình ảnh đặc biệt nào về Môsê và cuộc Xuất Hành nổi lên từ mỗi lớp. Người ta cũng có thể nghiên cứu nhân vật Môsê như ông xuất hiện trong bản văn cuối cùng. Bản văn các tín hữu Do Thái và Kitô hữu, đã suy ngẫm trong 2400 năm qua, nhưng những gì vừa được giải thích dẫn đến ít nhất hai hệ quả. Một mặt, không nên ngạc nhiên khi đọc các bản văn thấy có những lặp lại hoặc mâu thuẫn nhỏ, vì bản văn hiện tại là một tập hợp các phần có nguồn gốc khác nhau (chẳng hạn có ba câu chuyện về ơn gọi Môsê: hai trong số đó được trộn lẫn trong chương 3 sách Xuất Hành, và câu chuyện thứ ba ở chương 6 sách Xuất Hành) ; mặt khác, Môsê thường được biết đến có lẽ không phải Môsê đã sống vào năm 1250 trước Công nguyên trong mọi chi tiết. Hình ảnh ông đã được hình thành dần dần trong tư tưởng và suy niệm của các tín hữu qua các thế kỷ; hình ảnh một thủ lĩnh lý tưởng của dân Chúa hơn là hình ảnh chính xác về mọi mặt người của dẫn dắt những người chạy trốn khỏi Ai Cập. Những người tin vào các bản văn được tiếp nối suy tư những người tin ngày xưa, bắt đầu từ rất lâu về trước. Đối với tò mò lịch sử đây có lẽ điều đáng tiếc, nhưng đối với đức tin và lời cầu nguyện lại là một phong phú lớn lao.
Một số khía cạnh nhân vật Môsê
Các sự kiện trong cuộc đời Môsê có trong bốn cuốn sách được đề cập ở trên thường được trộn lẫn với việc công bố rất nhiều luật lệ (sách Lêvi hoàn toàn bao gồm điều này).
A. Một người được gọi và sai đi thực hiện sứ mệnh
Ở đây cần tham khảo bốn chương đầu sách Xuất Hành:
. Chương 1 mô tả tình trạng nô lệ con cháu Ápraham đang sống ở Ai Cập vào thời điểm Môsê sắp ra đời.
. Chương 2 mô tả sự ra đời và tuổi trẻ ông Môsê.
. Các chương 3 và 4 kể về ơn gọi Môsê . Ông gặp Thiên Chúa qua dấu chỉ bụi gai bốc cháy nhưng không bị thiêu rụi. Và Thiên Chúa mặc khải cho ông tên bí ẩn: YHWH, được giải thích bởi câu nổi tiếng: "Ta là Đấng Tự Hữu" hay "Ta là Đấng đang hiện hữu", hoặc "Ta là Đấng Ta sẽ là". Câu này không thể dịch được và có nhiều nghĩa gợi lên một Thiên Chúa luôn hiện diện nhưng luôn bí ẩn và bất ngờ.
Điều quan trọng để nhận ra mặc khải Thiên Chúa, như mọi khi trong Kinh Thánh, đều gắn liền với một sứ mệnh. Môsê phải giải thoát anh em mình và hợp tác với Thiên Chúa hành động, Đấng muốn dân Ngài sống và tự do. Và chính trong hành động Môsê sẽ thực sự hiểu Thiên Chúa là ai.
- Suy ngẫm về những phản ứng đầu tiên của Môsê trước sứ mệnh được giao phó (đặc biệt Xh 4,10-15); so sánh, ví dụ, với Gr 1, 4-8.
B. Một người giữa Thiên Chúa và nhân loại
Vai trò cơ bản Môsê làm trung gian. Một số bản văn trong đó đưa vai trò đặc biệt nổi bật trong các khía cạnh khác nhau.
- Việc truyền đạt Lề Luật: Xuất Hành chương 19 và 20. Trong khung cảnh hùng vĩ núi Sinai, giữa sấm sét và chớp, Thiên Chúa đến gặp dân đã kỳ diệu vượt qua Biển Đỏ (Xh 14). Môsê sau đó lên núi gặp Thiên Chúa, Đấng sẽ thông truyền những lời ông sẽ phải nói lại cho dân. Trong toàn bộ phần tiếp theo bản văn, Thiên Chúa truyền đạt các luật cho Môsê (ví dụ như Lv 1,1; 4,1; 5,14; v.v...). Người dân sợ nghe trực tiếp tiếng nói Thiên Chúa (Xh 20,19; Đnl 18,16), và Môsê người truyền đạt lời Chúa.
- Giao Ước: Xuất Hành 24,1-11. Ở đây đặc biệt dễ dàng nhận ra hai câu chuyện kết hợp: câu chuyện đầu tiên ở các câu 1-2 và 9-11; câu chuyện thứ hai ở các câu 3-8.
Trong câu chuyện đầu tiên, Môsê và các bạn đồng hành lên núi, chiêm ngưỡng vinh quang Thiên Chúa và ăn trước mặt Ngài (một "bữa ăn hiệp thông", vì khi ăn, người ta hiệp nhất với Thiên Chúa). Bản văn thứ hai mô tả một nghi lễ long trọng, trong đó máu các con vật (đổ cả trên dân và trên bàn thờ tượng trưng cho Thiên Chúa) được sử dụng để đóng ấn kết hợp giữa Thiên Chúa và dân Ngài. Vì vậy, đây là một nghi lễ Giao Ước (từ chỉ được sử dụng trong câu chuyện thứ hai) Môsê đóng vai trò trung tâm. Chắc chắn, chính Thiên Chúa khởi xướng giao ước, nhưng cần phải có một đại diện Thiên Chúa để giao ước được ký kết và cử hành.
- Sự chuyển cầu cho tội lỗi (Xuất Hành, chương 32). Dân đã từ bỏ Thiên Chúa bằng cách làm một bức tượng bất chấp lệnh cấm Thập Giới (Xh 20,4). Do đó, Giao Ước bị phá vỡ và dân đáng bị tiêu diệt. Chính lúc đó Môsê can thiệp, không chỉ để chứng thực Thiên Chúa thịnh nộ, và đặc biệt để chuyển cầu. Ông không tách mình khỏi dân, cầu nguyện cho họ cách khẩn thiết và đạt được việc Thiên Chúa thương xót. Một số người sẽ bị trừng phạt, nhưng dân sẽ sống sót và vẫn là dân Giao Ước. Ở đây, Môsê thể hiện liên đới kép với Thiên Chúa và với con người, và vấn đề không phải lựa chọn, nhưng đạt đến hòa giải.
Bản văn chương 32 khá khó theo dõi bởi vì một lần nữa hai câu chuyện được trộn lẫn, đến nỗi hành động dường như bắt đầu lại lần thứ hai.
Phân tích bản văn sâu hơn.
1. Nội dung chính: Trong khi Môsê ở trên núi với Thiên Chúa, dân xin Aaron làm cho họ một vị thần dẫn đường (câu 1). Aaron nhận vàng từ dân và đúc một tượng bê con (câu 2-4). Dân tổ chức một lễ hội trước tượng bê vàng (câu 5-6). Thiên Chúa báo cho Môsê tội của dân và tỏ ý muốn tiêu diệt họ (câu 7-10). Môsê cầu xin Chúa tha thứ cho dân (câu 11-13). Chúa nguôi giận và không trừng phạt dân như Ngài đã nói (câu 14). Môsê xuống núi, đập vỡ bia đá, đốt và nghiền nát tượng bê vàng (câu 15-20). Môsê quở trách Aaron và ra lệnh cho người Lêvi giết những kẻ phạm tội (câu 21-29). Môsê lại lên núi để cầu xin Chúa tha tội cho dân (câu 30-32). Chúa hứa tha thứ nhưng vẫn trừng phạt dân (câu 33-35).
2. Ý nghĩa chính: - Yếu đuối và con người dễ sa ngã. Họ chỉ vắng Môsê một thời gian ngắn đã quay lưng lại với Thiên Chúa và thờ ngẫu tượng. Vai trò người lãnh đạo trong việc hướng dẫn và kiểm soát dân, và Aaron đã thất bại trong việc ngăn cản tội lỗi của dân. Thiên Chúa thịnh nộ trước tội thờ ngẫu tượng, nhưng đồng thời cũng sẵn sàng tha thứ khi có Môsê chuyển cầu. Môsê nhiệt thành bênh vực và cầu nguyện cho dân, sẵn sàng hy sinh chính mình cho họ. Hậu quả tội lỗi: Dù được tha thứ, dân vẫn phải chịu hình phạt.
Tóm lại, bản văn Xuất Hành 32 phong phú về tội lỗi, lòng thương xót, sự chuyển cầu và hậu quả bất trung. Và cho thấy vai trò Môsê quan trọng như một vị trung gian giữa Thiên Chúa công chính và con người tội lỗi, đồng thời một lời cảnh báo cho mỗi người trong cuộc chiến chống lại cám dỗ ngày hôm nay.
Một lời cầu nguyện chuyển cầu khác trong Dân Số 11,10-15.
Dân Số 11,10-15 ghi lại lời Môsê cầu nguyện chuyển cầu tha thiết cho dân khi họ than phiền và bị Chúa trừng phạt.
1. Bối cảnh: Dân than phiền vì chán ngấy thức ăn manna và muốn ăn thịt (câu 4-6). Chúa nổi giận và Môsê cũng bực tức vì lời dân than phiền (câu 10).
2. Nội dung lời Môsê cầu nguyện (câu 11-15): Môsê trình bày với Chúa nỗi khổ tâm và gánh nặng trong việc lãnh đạo dân (câu 11-12). Ông thú nhận mình không có khả năng đáp ứng khi dân đòi hỏi về thịt (câu 13). Môsê xin Chúa cất đi nhiệm vụ hoặc cho ông chết đi, vì không chịu nổi gánh nặng (câu 14-15).
3. Ý nghĩa lời cầu nguyện: Môsê không bào chữa hay biện minh cho hành vi dân sai trái, nhưng trình bày thẳng thắn khó khăn với tư cách người lãnh đạo. Lời cầu xin cuối cùng cho thấy Môsê tuyệt vọng và kiệt sức. Ông cảm thấy bất lực và muốn từ bỏ sứ mạng. Tuy nhiên, đây cũng có thể coi một lời cầu nguyện chuyển cầu gián tiếp. Môsê hy vọng Chúa sẽ can thiệp cứu dân khỏi cơn giận. Lời cầu xin chết đi cũng gợi nhớ lời Môsê cầu xin sau biến cố tượng bê vàng (Xh 32,32).
Tóm lại, lời Môsê cầu nguyện trong Dân Số 11 cho thấy tấm gương một vị lãnh đạo nhiệt thành, dám đối diện với thực tế và thành thực trình bày gánh nặng với Chúa. Lời cầu xin tuyệt vọng nhưng chân thành cũng là một hình thức chuyển cầu cho dân.
C. Người bạn của Thiên Chúa
Xuất hành 33,7-11 (bổ sung bằng 33,18-23, cùng từ một câu chuyện nguyên thủy) cho thấy mối quan hệ Môsê với Thiên Chúa. Có vẻ như mâu thuẫn, một mặt Thiên Chúa nói chuyện với Môsê "mặt đối mặt, như người ta nói chuyện với nhau" (câu 11), và mặt khác Ngài nói với ông: "Ngươi không thể nhìn thấy mặt Ta, vì con người không thể nhìn thấy Ta mà vẫn sống" (câu 20), và Ngài đề nghị cho ông chỉ nhìn thấy Ngài từ "phía sau" (câu 23). Thực tế, người ta có ở đây như một bản tóm tắt những gì Kinh Thánh dạy về mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa. Môsê có thể có một thân mật vô cùng đặc biệt với Thiên Chúa, nhưng Thiên Chúa vẫn là Đấng không thể tiếp cận; Ngài có thể ban lời, mặc khải Ngài, với một đơn giản rất lớn; tuy nhiên, người ta không thể tiếp xúc trực tiếp và toàn diện với Ngài. Con người căn bản điều gì đó khác với Thiên Chúa.
Tóm lại Xuất Hành, chương 33 một bản văn chìa khóa để khám phá mối quan hệ đặc biệt giữa Môsê và Thiên Chúa.
1. Nội dung chính: Chúa truyền cho Môsê dẫn dân tiếp tục cuộc hành trình, nhưng Ngài sẽ không đi cùng họ vì sợ sẽ tiêu diệt họ bởi tính họ ương ngạnh (câu 1-3). Dân than khóc và bỏ đồ trang sức (câu 4-6). Môsê dựng lều hội ngộ để gặp gỡ và nói chuyện với Thiên Chúa (câu 7-11). Môsê cầu xin Chúa đi cùng dân và ban ơn cho họ (câu 12-17). Môsê xin được thấy vinh quang Chúa (câu 18). Chúa chấp nhận cho Môsê thấy lưng Ngài chứ không phải mặt, vì không ai có thể thấy mặt Ngài lại còn sống (câu 19-23).
2. Ý nghĩa chính: Mối quan hệ mật thiết giữa Môsê và Thiên Chúa. Chúa nói chuyện với Môsê "mặt giáp mặt, như người ta nói chuyện với bạn hữu" (câu 11). Một đặc ân độc nhất vô nhị. Tuy nhiên, ngay cả Môsê cũng không thể thấy mặt Thiên Chúa, chỉ có thể thấy lưng Ngài, cho thấy Thiên Chúa siêu việt tuyệt đối. Con người không thể hoàn toàn hiểu được hay tiếp cận Ngài. Môsê mang vai trò trung gian. Ông làm cầu nối giữa Thiên Chúa và dân, cầu nguyện và nài xin Chúa tha thứ và đồng hành với dân. Tầm quan trọng ơn Chúa: Thiên Chúa hiện diện như điều kiện thiết yếu cho cuộc hành trình. Nếu không có Chúa, họ sẽ không đi đến đâu.
Xuất Hành chương 33 cho cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ độc đáo giữa Môsê và Thiên Chúa, cũng như vai trò ông như người trung gian cho dân. Đồng thời, bản văn cũng nhắc nhở Thiên Chúa siêu việt và cần thiết ơn Ngài trong hành trình đức tin.
D. "Người nghèo" bị ngược đãi:
Trong Dân số 12, anh trai và chị gái Môsê ghen tị và tấn công ông. Thiên Chúa bênh vực ông và trừng phạt những kẻ chống đối; qua đó cho biết hai điều quan trọng:
Câu 3 nói về Môsê như "một người rất khiêm nhường, hơn bất kỳ người nào trên trái đất". Với từ "khiêm nhường" (đôi khi được dịch "người nghèo"), Môsê được gắn liền với toàn bộ dòng dõi những "người nghèo" Kinh Thánh, những người đã hoàn toàn phó thác cho Thiên Chúa, không tìm kiếm bất cứ điều gì cho bản thân.
Các câu 6-8 nhấn mạnh Môsê có vị trí độc nhất trước Thiên Chúa, thậm chí cao hơn các ngôn sứ. Cùng một chủ đề được nhắc lại với những từ ngữ khác nhau, trong trang cuối cùng "các sách của Môsê "(Đệ Nhị Luật 34,10-12).
Vì thế Dân Số 12 một bản văn quan trọng giúp hiểu thêm Môsê về vai trò và vị thế đặc biệt.
1. Nội dung chính: Miriam và Aaron, chị và anh Môsê, nói xấu và phản đối vì ông cưới một người vợ Cusi (câu 1). Họ cho Chúa không chỉ nói qua một mình Môsê và cũng nói qua họ nữa (câu 2).Chúa nghe và phán với cả ba Môsê khiêm nhường (câu 3). Chúa giải thích nói chuyện trực tiếp với Môsê, không qua ẩn dụ hay giấc mơ như với các ngôn sứ khác (câu 6-8). Chúa nổi giận với Miriam và Aaron. Miriam bị phong hủi (câu 9-10). Aaron nhận ra tội lỗi và cầu xin Môsê tha thứ (câu 11-12). Môsê cầu nguyện cho Miriam được chữa lành (câu 13). Chúa chấp nhận nhưng Miriam vẫn phải ở ngoài trại 7 ngày (câu 14-15).
2. Ý nghĩa chính: Môsê có một vị thế độc nhất vô nhị, cao hơn tất cả các ngôn sứ, kể cả Miriam và Aaron. Không ai có thể so sánh hay ganh đua với ông. Thiên Chúa nói chuyện với Môsê một cách trực tiếp và rõ ràng, "mặt đối mặt", không qua các phương tiện gián tiếp như với các ngôn sứ khác. Môsê khiêm nhường được nhấn mạnh: "người rất khiêm tốn, khiêm tốn hơn mọi người trên mặt đất" (câu 3). Vĩ đại của ông đi đôi với khiêm nhường. Ai chống lại Môsê, người được Chúa chọn, sẽ phải đối mặt với cơn Thiên Chúa thịnh nộ. Tuy nhiên, Chúa cũng mở lòng thương xót khi có Môsê chuyển cầu cho thấy tầm quan trọng của Môsê trong vai trò trung gian.
Tóm lại, Dân Số chương 12 minh họa sinh động về vai trò Môsê, tấm gương khiêm nhường và lời cầu nguyện, cũng như Thiên Chúa nghiêm khắc đối với những ai chống lại tôi tớ Ngài chọn. Bản văn mang lại nhiều bài học quý giá cho đời sống đức tin.
Môsê, nhà tiên tri lập pháp chủ nghĩa độc thần Môsê trong lịch sử ngày nay hầu như không còn bị tranh cãi, nhưng biết gì về vị tiên tri đầu tiên của Kinh Thánh, người giải phóng dân tộc và nhà lập pháp vĩ đại chủ nghĩa độc thần. Ý nghĩa Tiên tri trong Kinh Thánh. Câu trả lời nằm trong nguồn gốc chính từ này. Từ "tiên tri" đến từ từ "nabi" trong tiếng Hípri có nghĩa "người tuyên bố" và "người được gọi". Môsê sẽ kết hợp trong con người mình suốt cuộc đời dài hai khía cạnh vừa là người không ngừng tuyên bố đức tin vào Thiên Chúa duy nhất dù phải đánh đổi mạng sống, vừa là người được Chúa kêu gọi cho một số phận đặc biệt. Trong khi mọi thứ đều thuận lợi cho Môsê, một người vĩ đại giữa những kẻ quyền lực tại triều đình Pharaô, ông bất ngờ được "gọi" đến một số phận hoàn toàn khác với những gì ông đã có cho đến lúc đó. Từ một hoàng tử Ai Cập sau khi được con gái Pharaô nhận nuôi, Môsê thấy tình cảnh thay đổi đột ngột từ ngày này sang ngày khác khi ông đứng về phía dân tộc bị áp bức dưới ách nô lệ người Ai Cập. Sau khi vô tình đáp lại lời gọi thiêng liêng, ông buộc phải trốn chạy cơn thịnh nộ của Pharaô đang muốn tìm giết ông. Môsê tìm nơi ẩn náu ở xứ Madian, và ông lập gia đình với con gái một thầy tư tế trong vùng. Lời gọi thiêng liêng Vì vậy, tiên tri trong Kinh Thánh không chỉ người được kêu gọi, nhưng còn biết đáp lại lời kêu gọi. Nếu Môsê chắc chắn gián tiếp đáp lại lời gọi thiêng liêng đầu tiên bằng cách ủng hộ dân tộc mình bị người Ai Cập áp bức, giờ đây ông sẽ phải đáp lại cách rõ ràng mệnh lệnh trực tiếp từ Chúa trên núi Khôrép, nơi Bụi gai cháy không bị thiêu rụi: "Bây giờ, hãy đi! Ta sai ngươi đến với Pharaô: ngươi sẽ đưa dân Ta, con cái Ítraen, ra khỏi Ai Cập." (Xuất Hành 3,10). Ông được trang bị cây gậy nổi tiếng và đức tin Chúa đã đặt vào ông. Môsê trở lại Ai Cập để đối đầu với Pharaô vì tội phản bội. Phần còn lại câu chuyện Kinh Thánh đã được biết đến, Môsê sẽ đối đầu với Pharaô với các dấu hiệu kỳ diệu và các tai họa ở Ai Cập để buộc Pharaô phải giải phóng dân Do thái. Cuối cùng vua Ai Cập miễn cưỡng đồng ý sau khi mất con trai do quyền năng thiêng liêng giáng xuống ông ta và phần còn lại của Ai Cập. Tiếp theo còn đoạn dài cuộc Xuất hành, bao gồm niềm vui, những lời than phiền và dân Ítraen bất trung... Môsê nhà lập pháp Nếu Môsê đã biết cách đáp lại lời Chúa gọi, ông cũng phải tuyên bố lời Chúa, điều Môsê đã làm đầy đủ bằng cách nhận Luật pháp hay Torah trực tiếp từ Chúa để ấn chứng giao ước giữa Thiên Chúa với dân Ngài. Như vậy, Môsê, cùng với anh trai Aaron, sẽ là "người tuyên bố" các quy định Ítraen phải tuân theo, tập hợp thành một bộ quy tắc được gọi "Sách Môsê" hay "Ngũ Kinh" trong bản dịch tiếng Hy Lạp. Môsê, vị tiên tri đầu tiên của Kinh Thánh, sẽ là người trung gian và nhà lập pháp Ítraen để bảo vệ Giao ước của Chúa với dân Ngài. Môsê và chúng ta Đối với người Do Thái - những người không tin họ có thể nhận ra Đấng Kitô trong Chúa Giêsu Đấng hoàn thành những gì Môsê loan báo. Môsê vẫn là nhân vật Kinh Thánh thiết yếu, đặc biệt như người trung gian Lề Luật, trung tâm cuộc sống Ítraen. Các bản văn Kinh Thánh về Môsê ít mô tả một cách chính xác về lịch sử về nhân cách và hành động, nhưng một hình ảnh lý tưởng hóa vị thủ lĩnh vĩ đại nhất nơi dân Cựu Ước. Môsê trung gian được Thiên Chúa chọn để thực hiện công trình vào một thời điểm hết sức quan trọng trong lịch sử dân Ngài. Do đó, miêu tả về Môsê thường siêu phàm: không phải một mẫu gương có thể bắt chước, đúng hơn một nhân vật ngoại lệ, một người khổng lồ về đức tin đã gặp gỡ Thiên Chúa theo cách độc nhất. Trong những điều kiện như vậy, nên Tân Ước cũng nói về Môsê. Người đã tin và đã đau khổ để hoàn thành sứ mệnh không bị lãng quên trong Tân Ước. Thư gửi tín hữu Do Thái ca ngợi ông trong phần nhắc lại đức tin gương mẫu các bậc tổ tiên (Dt 11, 23-28). Và Têphanô, trong bài diễn văn mạnh mẽ trước hội đồng tối cao Do Thái, cho thấy Môsê như mẫu người công chính bị ngược đãi, hình ảnh Chúa Giêsu bị dân Ngài chối bỏ (Xem Cv 7,26-27-35-51-53). Trong Tin Mừng Luca, Môsê trên núi Biến Hình nói chuyện với Chúa Giêsu về việc Ngài ra đi (trong tiếng Hy Lạp "xuất hành"), nghĩa là cái chết Chúa Giêsu sẽ phải chịu ở Giêrusalem (Lc 9,31). Tuy nhiên, khi Tân Ước nói về Môsê , thường để nói về lề luật đã truyền lại cho Ítraen: "luật Môsê ", "các quy định Môsê đã để lại cho chúng ta", "những gì Môsê đã truyền cho chúng ta". Và Chúa Giêsu, nhiều lần, tách mình khỏi Lề Luật này, đặc biệt trong Tin Mừng Gioan: Ngài nói không phải "luật của chúng ta" nhưng "luật của các ngươi" (Ga 8,17), "Môsê đã cho các ngươi phép cắt bì" (Ga 7,22). Nhưng điều này không hề làm giảm sự vĩ đại của Môsê , "người trung gian" qua đó Lề Luật đã được ban cho (Gl 3,19). Chắc chắn, giờ đây chính Đức Kitô "Đấng trung gian giữa Thiên Chúa và loài người" (1 Tm 2,5); chính Ngài, trên núi, đã ban một Lề Luật mới (Mt 5-7); chính Ngài chuyển cầu cho dân tội lỗi (Dt 9,19-26). Nhưng Môsê đại diện cho giai đoạn tiên quyết không thể thiếu: "Chúng ta đã nhận ân sủng này sau ân sủng kia: sau Lề Luật được Môsê truyền đạt, ân sủng và sự thật đã đến với chúng ta qua Đức Giêsu Kitô" (Ga 1,17-18). Và cuối cùng, đối với người Kitô hữu Môsê vĩ đại là dẫn đến Đức Kitô như Chúa Giêsu nói trong Tin Mừng Gioan trong cuộc tranh luận với các thủ lĩnh Do Thái: "Kẻ tố cáo các ngươi là Môsê, đấng các ngươi đã đặt hy vọng vào. Nếu các ngươi tin Môsê, các ngươi cũng sẽ tin Ta, vì chính về Ta ông ấy đã viết trong Kinh Thánh" (Ga 5,45-46). |
Bài đọc thêm
1. Ơn gọi Môsê
Để tìm hiểu về ơn gọi Môsê trong Xuất Hành 3,1-20, cần phân tích kỹ lời Chúa phán với ông, đặc biệt trong các câu 7-12 và ý nghĩa danh xưng "Ta là Đấng Tự Hữu".
a. Đấng kêu gọi Môsê (Xh 3,7-12)
Thiên Chúa mặc khải cho Môsê Ngài đã thấy cảnh khổ cực dân Ngài tại Ai Cập, đã nghe tiếng họ kêu than, và quyết định giải thoát họ (câu 7-8). Thiên Chúa sai Môsê đến gặp Pharaô để đưa dân Người ra khỏi Ai Cập (câu 10). Và khi Môsê nghi ngờ mình không có khả năng, Thiên Chúa khẳng định Ngài sẽ ở cùng ông (câu 12).
Như vậy, chính Thiên Chúa, Đấng quan phòng và yêu thương dân Ngài đã kêu gọi Môsê. Ngài không chỉ trao cho Môsê một sứ mệnh nhưng còn hứa đồng hành và nâng đỡ. Sáng kiến và quyền năng trong công cuộc giải phóng dân đều thuộc về Thiên Chúa.
b. Ý nghĩa "Ta là Đấng Tự Hữu" (Xh 3,14)
Khi Môsê hỏi về danh tính Đấng sai ông đi, Thiên Chúa trả lời: "Ta là Đấng Tự Hữu" (câu 14). Danh xưng bí ẩn, trong tiếng Híp-ri "YHWH", được coi thánh thiêng đến nỗi người Do Thái không dám đọc thành tiếng. "Ta là Đấng Tự Hữu" có thể hiểu theo nhiều nghĩa:
+ Thiên Chúa Đấng tự có, không lệ thuộc vào bất cứ ai hay bất cứ điều gì. Ngài hiện hữu tự thân, vĩnh cửu và bất biến.
+ Thiên Chúa Đấng trung tín, luôn hiện diện với dân Ngài. Ngài "Đấng Hằng Hữu" đồng hành với họ trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
+ Thiên Chúa vượt trên mọi định nghĩa và khái niệm con người. Ngài là mầu nhiệm khôn dò, không thể bị chi phối hay nắm bắt trọn vẹn.
Danh xưng "Ta là Đấng Tự Hữu" mặc khải bản tính độc nhất, siêu việt và Thiên Chúa trung tín, nền tảng giao ước giữa Ngài với dân Ítraen và cho sứ mệnh Môsê. Chính Đấng Tự Hữu, với tình yêu và quyền năng vô biên, sẽ can thiệp vào lịch sử để cứu độ con người.
2. Lễ Vượt Qua (Xh 12,1-11,15-20), một "kỷ niệm"
Về ý nghĩa lễ Vượt Qua trong Xuất Hành 12,1-11.15-20. Lễ này như một "kỷ niệm" theo ba khía cạnh: nhớ lại biến cố sáng lập, dấu chỉ ngôn sứ về tương lai, và ân sủng hiện tại.
Nhớ lại biến cố sáng lập. Lễ Vượt Qua được thiết lập để tưởng nhớ biến cố Thiên Chúa giải thoát Ítraen khỏi ách nô lệ Ai Cập (câu 17). Các nghi thức như ăn bánh không men, bánh đau khổ (câu 8), và thức ăn nhanh chóng (câu 11) gợi lại hoàn cảnh vội vã và gian khổ cuộc xuất hành. Và việc hy sinh chiên con, bôi máu lên khung cửa (câu 7) nhắc nhớ đến đêm Thiên Chúa sát hại các con đầu lòng Ai Cập nhưng tha chết cho người Do Thái.
Dấu chỉ ngôn sứ về một tương lai lớn lao. Lễ Vượt Qua không chỉ nhìn về quá khứ nhưng còn hướng tới tương lai, khi Ítraen sẽ sống tự do trong Đất Hứa (câu 20). Hình ảnh bánh không men (câu 15) tượng trưng cho cuộc sống mới, thanh sạch và chân thật. Và việc cử hành hằng năm (câu 14) nói lên niềm tin vào Thiên Chúa trung tín và tình yêu giải thoát kéo dài mãi trong tương lai.
Ân sủng hiện tại giữa biến cố sáng lập và tương lai tuyệt đối. Trong lễ Vượt Qua, biến cố quá khứ (cuộc giải thoát khỏi Ai Cập) và tương lai (sống tự do viên mãn) trở nên hiện thực và sinh động trong hiện tại. Qua các nghi thức và lời cầu nguyện, cộng đoàn tín hữu được mời gọi bước vào và cảm nghiệm ơn Thiên Chúa giải thoát ngay lúc này, như thể chính họ đang được Ngài dẫn ra khỏi Ai Cập.
Lễ Vượt Qua cũng là dịp nhận lãnh ơn sủng, sức mạnh và hy vọng, hầu tiếp tục cuộc hành trình đức tin hướng về quê hương vĩnh cửu. Lễ Vượt Qua trong Xuất Hành 12 một "kỷ niệm" đầy ý nghĩa, giúp dân Ítraen tưởng nhớ hồng ân Thiên Chúa giải thoát trong quá khứ, củng cố niềm tin vào tình yêu Ngài trung thành trong tương lai, và lôi kéo họ vào cuộc gặp gỡ sinh động với ơn cứu độ ngay trong hiện tại. Lễ Vượt Qua không chỉ một nghi thức tưởng niệm, nhưng còn biến cố chuyển tải ân sủng, biến đổi cuộc sống cá nhân và cộng đoàn tín hữu.
3. Giao ước (Xh 19,1-20,21; 24,1-9)
Câu chuyện ký kết Giao Ước bị gián đoạn ở 19,25 để giới thiệu Thập Giới lại được tiếp tục ở 20,18. Vì thế cần xem xét cấu trúc và ý nghĩa thần học đoạn văn Xh 19,1-20,21 và 24,1-9.
a. Cấu trúc đoạn văn
- Xh 19,1-25: chuẩn bị cho Giao Ước. Thiên Chúa mặc khải cho Môsê trên núi Sinai và truyền cho dân thánh hóa bản thân.
- Xh 20,1-17: Công bố Thập Giới.
- Xh 20,18-21: Dân phản ứng và vai trò Môsê trung gian.
- Xh 24,1-9: Giao Ước ký kết và máu rảy xác nhận Giao Ước.
Như vậy, câu chuyện việc ký kết Giao Ước bị "gián đoạn" bởi Thập Giới. Tuy nhiên, đây không phải một gián đoạn ngẫu nhiên nhưng có ý nghĩa thần học sâu sắc.
b. Ý nghĩa cấu trúc
Thập Giới là trung tâm và nền tảng Giao Ước. Việc đặt Thập Giới ngay giữa quá trình ký kết Giao Ước cho thấy tầm quan trọng. Đây không chỉ một phần Giao Ước, nhưng còn cốt lõi và nền tảng mối quan hệ giữa Thiên Chúa và dân Ngài. Thập Giới xác định bản chất và điều kiện Giao Ước. Ítraen phải sống trung thành và vâng phục các giới răn để xứng đáng làm dân riêng Thiên Chúa.
Giao Ước được ký kết trên cơ sở Thập Giới. Sau khi lắng nghe Thập Giới và các luật lệ khác, dân đáp lại: "Mọi điều Đức Chúa phán, chúng tôi xin đều tuân hành" (24,7). Một chấp nhận tự do và ý thức về những Giao Ước đòi hỏi từ phía Ítraen. Và hành động rảy máu lên bàn thờ và lên dân (24,6.8) cho thấy Giao Ước không chỉ một khế ước pháp lý, còn mối dây liên kết bản thân và gia đình giữa Thiên Chúa và Ítraen.
Thập Giới mặc khải bản chất Thiên Chúa và ơn gọi Ítraen. Thập Giới bắt đầu bằng việc nhắc lại hành động Thiên Chúa giải phóng (20,2), và kết thúc bằng lời mời gọi Ítraen noi gương tình yêu và thánh thiện (các giới răn về bác ái). Đặt trong bối cảnh Giao Ước, Thập Giới cho thấy mục đích giải phóng và tuyển chọn Ítraen trở nên một dân thánh, phản ánh và làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa giữa muôn dân.
Việc "gián đoạn" câu chuyện Giao Ước bằng Thập Giới không phải một vụng về trong việc biên soạn, nhưng một cách sắp xếp có chủ ý nhằm làm nổi bật vai trò trung tâm Thập Giới trong mối quan hệ Giao Ước giữa Thiên Chúa và Ítraen. Cấu trúc mời gọi đọc cả đoạn văn trong ánh sáng Thập Giới và khám phá ý nghĩa sâu xa Giao Ước Sinai.
4 - Trong Xuất Hành 24,1-9, có thể tìm thấy một số yếu tố tương đồng với các phần Thánh Lễ:
1. Phụng vụ Lời Chúa (câu 3-7). Môsê đọc sách Giao Ước cho dân nghe (câu 7), tương tự như việc công bố Lời Chúa trong phần đầu Thánh Lễ. Và Dân đáp lại: "Mọi điều Đức Chúa phán, chúng tôi xin đều tuân hành" (câu 7), giống như lời cộng đoàn đáp sau các bài đọc: "Tạ ơn Chúa".
2. Phụng vụ Thánh Thể.
a. Dâng lễ vật (câu 5): Môsê dựng bàn thờ và dâng của lễ toàn thiêu và hy lễ kỳ an, tương tự như việc dâng bánh và rượu trong Thánh Lễ.
b. Truyền phép (câu 8): Môsê lấy máu rảy lên bàn thờ và lên dân, tương tự việc truyền phép bánh và rượu trong Thánh Lễ, khi bánh và rượu trở nên Mình và Máu Chúa Kitô. Lời Môsê: "Đây là máu Giao Ước" gợi nhớ đến lời Chúa Giêsu truyền phép trong Bữa Tiệc Ly: "Đây là máu Thầy, máu Giao Ước mới" (Mt 26,28).
c. Rước lễ (câu 11): Môsê và các bậc kỳ mục "chiêm ngưỡng Thiên Chúa", "ăn uống trước nhan Ngài", có thể được hiểu như một hình thức hiệp thông với Thiên Chúa, tương tự như việc Rước lễ trong Thánh Lễ.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý những điểm khác biệt:
Trong Cựu Ước, chỉ có Môsê và các bậc kỳ mục mới được phép đến gần Thiên Chúa (câu 1-2), trong khi Thánh Lễ mời gọi toàn thể cộng đoàn tham dự và hiệp thông.
Máu các sinh vật (bò tơ) được dùng để xác nhận Giao Ước cũ, trong khi Thánh Lễ cử hành Giao Ước mới trong chính Máu Đức Kitô.
Như vậy, Xuất Hành 24,1-9 có thể được coi một "hình bóng" hoặc "mầm mống" Thánh Lễ, chứ không phải một tương đồng hoàn hảo, cho thấy cách Thánh Lễ khai triển và hoàn tất các yếu tố vốn đã hiện diện trong phụng tự Cựu Ước, đồng thời cũng vượt trên để mặc khải trọn vẹn mầu nhiệm Vượt Qua và Giao Ước mới trong Đức Kitô.
Lm Thêôphilê